Pound chân mỗi phút sang Gigajoule trên giây
Thay đổi thành Gigajoule trên giây sang Pound chân mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pound chân mỗi phút sang Gigajoule trên giây
1 [Pound chân mỗi phút] = 2.2596965805E-11 [Gigajoule trên giây]
[Gigajoule trên giây] = [Pound chân mỗi phút] / 44253728957.661
Để chuyển đổi Pound chân mỗi phút sang Gigajoule trên giây chia Pound chân mỗi phút / 44253728957.661.
Ví dụ
29 Pound chân mỗi phút sang Gigajoule trên giây
29 [Pound chân mỗi phút] / 44253728957.661 = 6.55312008345E-10 [GJ/s]
Bảng chuyển đổi
| Pound chân mỗi phút | Gigajoule trên giây |
| 0.01 Pound chân mỗi phút | 2.2596965805E-13 GJ/s |
| 0.1 Pound chân mỗi phút | 2.2596965805E-12 GJ/s |
| 1 Pound chân mỗi phút | 2.2596965805E-11 GJ/s |
| 2 Pound chân mỗi phút | 4.519393161E-11 GJ/s |
| 3 Pound chân mỗi phút | 6.7790897415E-11 GJ/s |
| 4 Pound chân mỗi phút | 9.038786322E-11 GJ/s |
| 5 Pound chân mỗi phút | 1.12984829025E-10 GJ/s |
| 10 Pound chân mỗi phút | 2.2596965805E-10 GJ/s |
| 15 Pound chân mỗi phút | 3.38954487075E-10 GJ/s |
| 50 Pound chân mỗi phút | 1.12984829025E-9 GJ/s |
| 100 Pound chân mỗi phút | 2.2596965805E-9 GJ/s |
| 500 Pound chân mỗi phút | 1.12984829025E-8 GJ/s |
| 1000 Pound chân mỗi phút | 2.2596965805E-8 GJ/s |
Thay đổi thành