Ounce sang Đá (Mỹ)
Thay đổi thành Đá (Mỹ) sang Ounce
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Ounce sang Đá (Mỹ)
1 [Ounce] = 0.005 [Đá (Mỹ)]
[Đá (Mỹ)] = [Ounce] / 200
Để chuyển đổi Ounce sang Đá (Mỹ) chia Ounce / 200.
Ví dụ
51 Ounce sang Đá (Mỹ)
51 [oz] / 200 = 0.255 [Đá (Mỹ)]
Bảng chuyển đổi
| Ounce | Đá (Mỹ) |
| 0.01 oz | 5.0E-5 Đá (Mỹ) |
| 0.1 oz | 0.0005 Đá (Mỹ) |
| 1 oz | 0.005 Đá (Mỹ) |
| 2 oz | 0.01 Đá (Mỹ) |
| 3 oz | 0.015 Đá (Mỹ) |
| 4 oz | 0.02 Đá (Mỹ) |
| 5 oz | 0.025 Đá (Mỹ) |
| 10 oz | 0.05 Đá (Mỹ) |
| 15 oz | 0.075 Đá (Mỹ) |
| 50 oz | 0.25 Đá (Mỹ) |
| 100 oz | 0.5 Đá (Mỹ) |
| 500 oz | 2.5 Đá (Mỹ) |
| 1000 oz | 5 Đá (Mỹ) |
Thay đổi thành