Ounce sang Đá (Anh)
Thay đổi thành Đá (Anh) sang Ounce
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Ounce sang Đá (Anh)
1 [Ounce] = 0.0044642857142857 [Đá (Anh)]
[Đá (Anh)] = [Ounce] / 224
Để chuyển đổi Ounce sang Đá (Anh) chia Ounce / 224.
Ví dụ
52 Ounce sang Đá (Anh)
52 [oz] / 224 = 0.23214285714286 [Đá (Anh)]
Bảng chuyển đổi
Ounce | Đá (Anh) |
0.01 oz | 4.4642857142857E-5 Đá (Anh) |
0.1 oz | 0.00044642857142857 Đá (Anh) |
1 oz | 0.0044642857142857 Đá (Anh) |
2 oz | 0.0089285714285714 Đá (Anh) |
3 oz | 0.013392857142857 Đá (Anh) |
4 oz | 0.017857142857143 Đá (Anh) |
5 oz | 0.022321428571429 Đá (Anh) |
10 oz | 0.044642857142857 Đá (Anh) |
15 oz | 0.066964285714286 Đá (Anh) |
50 oz | 0.22321428571429 Đá (Anh) |
100 oz | 0.44642857142857 Đá (Anh) |
500 oz | 2.2321428571429 Đá (Anh) |
1000 oz | 4.4642857142857 Đá (Anh) |
Thay đổi thành