Ngũ cốc sang Đá (Anh)
Thay đổi thành Đá (Anh) sang Ngũ cốc
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Ngũ cốc sang Đá (Anh)
1 [Ngũ cốc] = 1.0204081632653E-5 [Đá (Anh)]
[Đá (Anh)] = [Ngũ cốc] / 98000
Để chuyển đổi Ngũ cốc sang Đá (Anh) chia Ngũ cốc / 98000.
Ví dụ
52 Ngũ cốc sang Đá (Anh)
52 [gr] / 98000 = 0.00053061224489796 [Đá (Anh)]
Bảng chuyển đổi
| Ngũ cốc | Đá (Anh) |
| 0.01 gr | 1.0204081632653E-7 Đá (Anh) |
| 0.1 gr | 1.0204081632653E-6 Đá (Anh) |
| 1 gr | 1.0204081632653E-5 Đá (Anh) |
| 2 gr | 2.0408163265306E-5 Đá (Anh) |
| 3 gr | 3.0612244897959E-5 Đá (Anh) |
| 4 gr | 4.0816326530612E-5 Đá (Anh) |
| 5 gr | 5.1020408163265E-5 Đá (Anh) |
| 10 gr | 0.00010204081632653 Đá (Anh) |
| 15 gr | 0.0001530612244898 Đá (Anh) |
| 50 gr | 0.00051020408163265 Đá (Anh) |
| 100 gr | 0.0010204081632653 Đá (Anh) |
| 500 gr | 0.0051020408163265 Đá (Anh) |
| 1000 gr | 0.010204081632653 Đá (Anh) |
Thay đổi thành