Ngũ cốc sang Biểu đồ
Chuyển đổi gr sang dag
Thay đổi thành Biểu đồ sang Ngũ cốc
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Ngũ cốc sang Biểu đồ
1 [Ngũ cốc] = 0.006479891 [Biểu đồ]
[Biểu đồ] = [Ngũ cốc] / 154.32358352941
Để chuyển đổi Ngũ cốc sang Biểu đồ chia Ngũ cốc / 154.32358352941.
Ví dụ
58 Ngũ cốc sang Biểu đồ
58 [gr] / 154.32358352941 = 0.375833678 [dag]
Bảng chuyển đổi
| Ngũ cốc | Biểu đồ |
| 0.01 gr | 6.479891E-5 dag |
| 0.1 gr | 0.0006479891 dag |
| 1 gr | 0.006479891 dag |
| 2 gr | 0.012959782 dag |
| 3 gr | 0.019439673 dag |
| 4 gr | 0.025919564 dag |
| 5 gr | 0.032399455 dag |
| 10 gr | 0.06479891 dag |
| 15 gr | 0.097198365 dag |
| 50 gr | 0.32399455 dag |
| 100 gr | 0.6479891 dag |
| 500 gr | 3.2399455 dag |
| 1000 gr | 6.479891 dag |
Thay đổi thành