Nanogram sang Microgam
Chuyển đổi ng sang mcg
Thay đổi thành Microgam sang Nanogram
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanogram sang Microgam
1 [Nanogram] = 0.001 [Microgam]
[Microgam] = [Nanogram] / 1000
Để chuyển đổi Nanogram sang Microgam chia Nanogram / 1000.
Ví dụ
42 Nanogram sang Microgam
42 [ng] / 1000 = 0.042 [mcg]
Bảng chuyển đổi
Nanogram | Microgam |
0.01 ng | 1.0E-5 mcg |
0.1 ng | 0.0001 mcg |
1 ng | 0.001 mcg |
2 ng | 0.002 mcg |
3 ng | 0.003 mcg |
4 ng | 0.004 mcg |
5 ng | 0.005 mcg |
10 ng | 0.01 mcg |
15 ng | 0.015 mcg |
50 ng | 0.05 mcg |
100 ng | 0.1 mcg |
500 ng | 0.5 mcg |
1000 ng | 1 mcg |
Thay đổi thành