Nanogram sang Centigam
Chuyển đổi ng sang cg
Thay đổi thành Centigam sang Nanogram
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanogram sang Centigam
1 [Nanogram] = 1.0E-7 [Centigam]
[Centigam] = [Nanogram] / 10000000
Để chuyển đổi Nanogram sang Centigam chia Nanogram / 10000000.
Ví dụ
59 Nanogram sang Centigam
59 [ng] / 10000000 = 5.9E-6 [cg]
Bảng chuyển đổi
Nanogram | Centigam |
0.01 ng | 1.0E-9 cg |
0.1 ng | 1.0E-8 cg |
1 ng | 1.0E-7 cg |
2 ng | 2.0E-7 cg |
3 ng | 3.0E-7 cg |
4 ng | 4.0E-7 cg |
5 ng | 5.0E-7 cg |
10 ng | 1.0E-6 cg |
15 ng | 1.5E-6 cg |
50 ng | 5.0E-6 cg |
100 ng | 1.0E-5 cg |
500 ng | 5.0E-5 cg |
1000 ng | 0.0001 cg |
Thay đổi thành