Microinch sang Máy đo nhiệt độ
Thay đổi thành Máy đo nhiệt độ sang Microinch
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microinch sang Máy đo nhiệt độ
1 [Microinch] = 25400 [Máy đo nhiệt độ]
[Máy đo nhiệt độ] = [Microinch] * 25400
Để chuyển đổi Microinch sang Máy đo nhiệt độ nhân Microinch * 25400.
Ví dụ
17 Microinch sang Máy đo nhiệt độ
17 [Microinch] * 25400 = 431800 [pm]
Bảng chuyển đổi
| Microinch | Máy đo nhiệt độ |
| 0.01 Microinch | 254 pm |
| 0.1 Microinch | 2540 pm |
| 1 Microinch | 25400 pm |
| 2 Microinch | 50800 pm |
| 3 Microinch | 76200 pm |
| 4 Microinch | 101600 pm |
| 5 Microinch | 127000 pm |
| 10 Microinch | 254000 pm |
| 15 Microinch | 381000 pm |
| 50 Microinch | 1270000 pm |
| 100 Microinch | 2540000 pm |
| 500 Microinch | 12700000 pm |
| 1000 Microinch | 25400000 pm |
Thay đổi thành