Microinch sang Điểm ảnh
Thay đổi thành Điểm ảnh sang Microinch
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microinch sang Điểm ảnh
1 [Microinch] = 9.600001209449E-5 [Điểm ảnh]
[Điểm ảnh] = [Microinch] / 10416.665354331
Để chuyển đổi Microinch sang Điểm ảnh chia Microinch / 10416.665354331.
Ví dụ
25 Microinch sang Điểm ảnh
25 [Microinch] / 10416.665354331 = 0.0024000003023622 [X]
Bảng chuyển đổi
| Microinch | Điểm ảnh |
| 0.01 Microinch | 9.600001209449E-7 X |
| 0.1 Microinch | 9.600001209449E-6 X |
| 1 Microinch | 9.600001209449E-5 X |
| 2 Microinch | 0.00019200002418898 X |
| 3 Microinch | 0.00028800003628347 X |
| 4 Microinch | 0.00038400004837796 X |
| 5 Microinch | 0.00048000006047245 X |
| 10 Microinch | 0.0009600001209449 X |
| 15 Microinch | 0.0014400001814173 X |
| 50 Microinch | 0.0048000006047245 X |
| 100 Microinch | 0.009600001209449 X |
| 500 Microinch | 0.048000006047245 X |
| 1000 Microinch | 0.09600001209449 X |
Thay đổi thành