Megajoule trên giây sang Kilocalories mỗi phút

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilocalories mỗi phút sang Megajoule trên giây
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Megajoule trên giây sang Kilocalories mỗi phút

1 [Megajoule trên giây] = 14330.75379765 [Kilocalories mỗi phút]
[Kilocalories mỗi phút] = [Megajoule trên giây] * 14330.75379765
Để chuyển đổi Megajoule trên giây sang Kilocalories mỗi phút nhân Megajoule trên giây * 14330.75379765.

Ví dụ

61 Megajoule trên giây sang Kilocalories mỗi phút
61 [MJ/s] * 14330.75379765 = 874175.98165664 [kcal/min]

Bảng chuyển đổi

Megajoule trên giây Kilocalories mỗi phút
0.01 MJ/s143.3075379765 kcal/min
0.1 MJ/s1433.075379765 kcal/min
1 MJ/s14330.75379765 kcal/min
2 MJ/s28661.5075953 kcal/min
3 MJ/s42992.261392949 kcal/min
4 MJ/s57323.015190599 kcal/min
5 MJ/s71653.768988249 kcal/min
10 MJ/s143307.5379765 kcal/min
15 MJ/s214961.30696475 kcal/min
50 MJ/s716537.68988249 kcal/min
100 MJ/s1433075.379765 kcal/min
500 MJ/s7165376.8988249 kcal/min
1000 MJ/s14330753.79765 kcal/min

Thay đổi thành