Megajoule trên giây sang Gigajoule trên giây
Chuyển đổi MJ/s sang GJ/s
Thay đổi thành Gigajoule trên giây sang Megajoule trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Megajoule trên giây sang Gigajoule trên giây
1 [Megajoule trên giây] = 0.001 [Gigajoule trên giây]
[Gigajoule trên giây] = [Megajoule trên giây] / 1000
Để chuyển đổi Megajoule trên giây sang Gigajoule trên giây chia Megajoule trên giây / 1000.
Ví dụ
29 Megajoule trên giây sang Gigajoule trên giây
29 [MJ/s] / 1000 = 0.029 [GJ/s]
Bảng chuyển đổi
| Megajoule trên giây | Gigajoule trên giây |
| 0.01 MJ/s | 1.0E-5 GJ/s |
| 0.1 MJ/s | 0.0001 GJ/s |
| 1 MJ/s | 0.001 GJ/s |
| 2 MJ/s | 0.002 GJ/s |
| 3 MJ/s | 0.003 GJ/s |
| 4 MJ/s | 0.004 GJ/s |
| 5 MJ/s | 0.005 GJ/s |
| 10 MJ/s | 0.01 GJ/s |
| 15 MJ/s | 0.015 GJ/s |
| 50 MJ/s | 0.05 GJ/s |
| 100 MJ/s | 0.1 GJ/s |
| 500 MJ/s | 0.5 GJ/s |
| 1000 MJ/s | 1 GJ/s |
Thay đổi thành