Kiloyard sang Hải lý

Chuyển đổi kyd sang nmi
Hoán đổi
Thay đổi thành Hải lý sang Kiloyard
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kiloyard sang Hải lý

1 [Kiloyard] = 0.49373650107991 [Hải lý]
[Hải lý] = [Kiloyard] / 2.0253718285214
Để chuyển đổi Kiloyard sang Hải lý chia Kiloyard / 2.0253718285214.

Ví dụ

15 Kiloyard sang Hải lý
15 [kyd] / 2.0253718285214 = 7.4060475161987 [nmi]

Bảng chuyển đổi

Kiloyard Hải lý
0.01 kyd0.0049373650107991 nmi
0.1 kyd0.049373650107991 nmi
1 kyd0.49373650107991 nmi
2 kyd0.98747300215983 nmi
3 kyd1.4812095032397 nmi
4 kyd1.9749460043197 nmi
5 kyd2.4686825053996 nmi
10 kyd4.9373650107991 nmi
15 kyd7.4060475161987 nmi
50 kyd24.686825053996 nmi
100 kyd49.373650107991 nmi
500 kyd246.86825053996 nmi
1000 kyd493.73650107991 nmi

Thay đổi thành