Kiloyard sang Chân
Chuyển đổi kyd sang ft
Thay đổi thành Chân sang Kiloyard
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kiloyard sang Chân
1 [Kiloyard] = 3000 [Chân]
[Chân] = [Kiloyard] * 3000
Để chuyển đổi Kiloyard sang Chân nhân Kiloyard * 3000.
Ví dụ
11 Kiloyard sang Chân
11 [kyd] * 3000 = 33000 [ft]
Bảng chuyển đổi
Kiloyard | Chân |
0.01 kyd | 30 ft |
0.1 kyd | 300 ft |
1 kyd | 3000 ft |
2 kyd | 6000 ft |
3 kyd | 9000 ft |
4 kyd | 12000 ft |
5 kyd | 15000 ft |
10 kyd | 30000 ft |
15 kyd | 45000 ft |
50 kyd | 150000 ft |
100 kyd | 300000 ft |
500 kyd | 1500000 ft |
1000 kyd | 3000000 ft |
Thay đổi thành