Kilowatt sang Mã lực nước
Thay đổi thành Mã lực nước sang Kilowatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilowatt sang Mã lực nước
1 [Kilowatt] = 1.3404053117582 [Mã lực nước]
[Mã lực nước] = [Kilowatt] * 1.3404053117582
Để chuyển đổi Kilowatt sang Mã lực nước nhân Kilowatt * 1.3404053117582.
Ví dụ
12 Kilowatt sang Mã lực nước
12 [kW] * 1.3404053117582 = 16.084863741098 [Mã lực nước]
Bảng chuyển đổi
Kilowatt | Mã lực nước |
0.01 kW | 0.013404053117582 Mã lực nước |
0.1 kW | 0.13404053117582 Mã lực nước |
1 kW | 1.3404053117582 Mã lực nước |
2 kW | 2.6808106235163 Mã lực nước |
3 kW | 4.0212159352745 Mã lực nước |
4 kW | 5.3616212470327 Mã lực nước |
5 kW | 6.7020265587908 Mã lực nước |
10 kW | 13.404053117582 Mã lực nước |
15 kW | 20.106079676373 Mã lực nước |
50 kW | 67.020265587908 Mã lực nước |
100 kW | 134.04053117582 Mã lực nước |
500 kW | 670.20265587908 Mã lực nước |
1000 kW | 1340.4053117582 Mã lực nước |
Thay đổi thành