Kilowatt sang Lượng calo mỗi giây
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giây sang Kilowatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilowatt sang Lượng calo mỗi giây
1 [Kilowatt] = 238.8458966275 [Lượng calo mỗi giây]
[Lượng calo mỗi giây] = [Kilowatt] * 238.8458966275
Để chuyển đổi Kilowatt sang Lượng calo mỗi giây nhân Kilowatt * 238.8458966275.
Ví dụ
57 Kilowatt sang Lượng calo mỗi giây
57 [kW] * 238.8458966275 = 13614.216107767 [cal/s]
Bảng chuyển đổi
| Kilowatt | Lượng calo mỗi giây |
| 0.01 kW | 2.388458966275 cal/s |
| 0.1 kW | 23.88458966275 cal/s |
| 1 kW | 238.8458966275 cal/s |
| 2 kW | 477.69179325499 cal/s |
| 3 kW | 716.53768988249 cal/s |
| 4 kW | 955.38358650998 cal/s |
| 5 kW | 1194.2294831375 cal/s |
| 10 kW | 2388.458966275 cal/s |
| 15 kW | 3582.6884494124 cal/s |
| 50 kW | 11942.294831375 cal/s |
| 100 kW | 23884.58966275 cal/s |
| 500 kW | 119422.94831375 cal/s |
| 1000 kW | 238845.8966275 cal/s |
Thay đổi thành