Kilojoules trên giây sang Tấn điện lạnh
Thay đổi thành Tấn điện lạnh sang Kilojoules trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilojoules trên giây sang Tấn điện lạnh
1 [Kilojoules trên giây] = 0.2843451360913 [Tấn điện lạnh]
[Tấn điện lạnh] = [Kilojoules trên giây] / 3.5168528421
Để chuyển đổi Kilojoules trên giây sang Tấn điện lạnh chia Kilojoules trên giây / 3.5168528421.
Ví dụ
17 Kilojoules trên giây sang Tấn điện lạnh
17 [kJ/s] / 3.5168528421 = 4.8338673135521 [Tấn điện lạnh]
Bảng chuyển đổi
| Kilojoules trên giây | Tấn điện lạnh |
| 0.01 kJ/s | 0.002843451360913 Tấn điện lạnh |
| 0.1 kJ/s | 0.02843451360913 Tấn điện lạnh |
| 1 kJ/s | 0.2843451360913 Tấn điện lạnh |
| 2 kJ/s | 0.5686902721826 Tấn điện lạnh |
| 3 kJ/s | 0.8530354082739 Tấn điện lạnh |
| 4 kJ/s | 1.1373805443652 Tấn điện lạnh |
| 5 kJ/s | 1.4217256804565 Tấn điện lạnh |
| 10 kJ/s | 2.843451360913 Tấn điện lạnh |
| 15 kJ/s | 4.2651770413695 Tấn điện lạnh |
| 50 kJ/s | 14.217256804565 Tấn điện lạnh |
| 100 kJ/s | 28.43451360913 Tấn điện lạnh |
| 500 kJ/s | 142.17256804565 Tấn điện lạnh |
| 1000 kJ/s | 284.3451360913 Tấn điện lạnh |
Thay đổi thành