Kilojoules trên giây sang Mã lực hệ mét

Hoán đổi
Thay đổi thành Mã lực hệ mét sang Kilojoules trên giây
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kilojoules trên giây sang Mã lực hệ mét

1 [Kilojoules trên giây] = 1.3596216173039 [Mã lực hệ mét]
[Mã lực hệ mét] = [Kilojoules trên giây] * 1.3596216173039
Để chuyển đổi Kilojoules trên giây sang Mã lực hệ mét nhân Kilojoules trên giây * 1.3596216173039.

Ví dụ

11 Kilojoules trên giây sang Mã lực hệ mét
11 [kJ/s] * 1.3596216173039 = 14.955837790343 [Mã lực hệ mét]

Bảng chuyển đổi

Kilojoules trên giây Mã lực hệ mét
0.01 kJ/s0.013596216173039 Mã lực hệ mét
0.1 kJ/s0.13596216173039 Mã lực hệ mét
1 kJ/s1.3596216173039 Mã lực hệ mét
2 kJ/s2.7192432346078 Mã lực hệ mét
3 kJ/s4.0788648519117 Mã lực hệ mét
4 kJ/s5.4384864692156 Mã lực hệ mét
5 kJ/s6.7981080865195 Mã lực hệ mét
10 kJ/s13.596216173039 Mã lực hệ mét
15 kJ/s20.394324259559 Mã lực hệ mét
50 kJ/s67.981080865195 Mã lực hệ mét
100 kJ/s135.96216173039 Mã lực hệ mét
500 kJ/s679.81080865195 Mã lực hệ mét
1000 kJ/s1359.6216173039 Mã lực hệ mét

Thay đổi thành