Hectojoule trên giây sang Gigajoule trên giây
Chuyển đổi hJ/s sang GJ/s
Thay đổi thành Gigajoule trên giây sang Hectojoule trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Hectojoule trên giây sang Gigajoule trên giây
1 [Hectojoule trên giây] = 1.0E-7 [Gigajoule trên giây]
[Gigajoule trên giây] = [Hectojoule trên giây] / 10000000
Để chuyển đổi Hectojoule trên giây sang Gigajoule trên giây chia Hectojoule trên giây / 10000000.
Ví dụ
29 Hectojoule trên giây sang Gigajoule trên giây
29 [hJ/s] / 10000000 = 2.9E-6 [GJ/s]
Bảng chuyển đổi
Hectojoule trên giây | Gigajoule trên giây |
0.01 hJ/s | 1.0E-9 GJ/s |
0.1 hJ/s | 1.0E-8 GJ/s |
1 hJ/s | 1.0E-7 GJ/s |
2 hJ/s | 2.0E-7 GJ/s |
3 hJ/s | 3.0E-7 GJ/s |
4 hJ/s | 4.0E-7 GJ/s |
5 hJ/s | 5.0E-7 GJ/s |
10 hJ/s | 1.0E-6 GJ/s |
15 hJ/s | 1.5E-6 GJ/s |
50 hJ/s | 5.0E-6 GJ/s |
100 hJ/s | 1.0E-5 GJ/s |
500 hJ/s | 5.0E-5 GJ/s |
1000 hJ/s | 0.0001 GJ/s |
Thay đổi thành