Hectojoule trên giây sang Ampe kìm Kilovolt
Chuyển đổi hJ/s sang kV*A
Thay đổi thành Ampe kìm Kilovolt sang Hectojoule trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Hectojoule trên giây sang Ampe kìm Kilovolt
1 [Hectojoule trên giây] = 0.1 [Ampe kìm Kilovolt]
[Ampe kìm Kilovolt] = [Hectojoule trên giây] / 10
Để chuyển đổi Hectojoule trên giây sang Ampe kìm Kilovolt chia Hectojoule trên giây / 10.
Ví dụ
25 Hectojoule trên giây sang Ampe kìm Kilovolt
25 [hJ/s] / 10 = 2.5 [kV*A]
Bảng chuyển đổi
| Hectojoule trên giây | Ampe kìm Kilovolt |
| 0.01 hJ/s | 0.001 kV*A |
| 0.1 hJ/s | 0.01 kV*A |
| 1 hJ/s | 0.1 kV*A |
| 2 hJ/s | 0.2 kV*A |
| 3 hJ/s | 0.3 kV*A |
| 4 hJ/s | 0.4 kV*A |
| 5 hJ/s | 0.5 kV*A |
| 10 hJ/s | 1 kV*A |
| 15 hJ/s | 1.5 kV*A |
| 50 hJ/s | 5 kV*A |
| 100 hJ/s | 10 kV*A |
| 500 hJ/s | 50 kV*A |
| 1000 hJ/s | 100 kV*A |
Thay đổi thành