Gigabyte mỗi phút sang Megabyte mỗi phút
Thay đổi thành Megabyte mỗi phút sang Gigabyte mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gigabyte mỗi phút sang Megabyte mỗi phút
1 [Gigabyte mỗi phút] = 1000 [Megabyte mỗi phút]
[Megabyte mỗi phút] = [Gigabyte mỗi phút] * 1000
Để chuyển đổi Gigabyte mỗi phút sang Megabyte mỗi phút nhân Gigabyte mỗi phút * 1000.
Ví dụ
54 Gigabyte mỗi phút sang Megabyte mỗi phút
54 [GB/min] * 1000 = 54000 [MB/min]
Bảng chuyển đổi
Gigabyte mỗi phút | Megabyte mỗi phút |
0.01 GB/min | 10 MB/min |
0.1 GB/min | 100 MB/min |
1 GB/min | 1000 MB/min |
2 GB/min | 2000 MB/min |
3 GB/min | 3000 MB/min |
4 GB/min | 4000 MB/min |
5 GB/min | 5000 MB/min |
10 GB/min | 10000 MB/min |
15 GB/min | 15000 MB/min |
50 GB/min | 50000 MB/min |
100 GB/min | 100000 MB/min |
500 GB/min | 500000 MB/min |
1000 GB/min | 1000000 MB/min |
Thay đổi thành