Gigabyte mỗi phút sang Gigabyte mỗi giờ
Thay đổi thành Gigabyte mỗi giờ sang Gigabyte mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gigabyte mỗi phút sang Gigabyte mỗi giờ
1 [Gigabyte mỗi phút] = 60 [Gigabyte mỗi giờ]
[Gigabyte mỗi giờ] = [Gigabyte mỗi phút] * 60
Để chuyển đổi Gigabyte mỗi phút sang Gigabyte mỗi giờ nhân Gigabyte mỗi phút * 60.
Ví dụ
53 Gigabyte mỗi phút sang Gigabyte mỗi giờ
53 [GB/min] * 60 = 3180 [GB/h]
Bảng chuyển đổi
Gigabyte mỗi phút | Gigabyte mỗi giờ |
0.01 GB/min | 0.6 GB/h |
0.1 GB/min | 6 GB/h |
1 GB/min | 60 GB/h |
2 GB/min | 120 GB/h |
3 GB/min | 180 GB/h |
4 GB/min | 240 GB/h |
5 GB/min | 300 GB/h |
10 GB/min | 600 GB/h |
15 GB/min | 900 GB/h |
50 GB/min | 3000 GB/h |
100 GB/min | 6000 GB/h |
500 GB/min | 30000 GB/h |
1000 GB/min | 60000 GB/h |
Thay đổi thành