Dekameter sang Milimét
Chuyển đổi dam sang mm
Thay đổi thành Milimét sang Dekameter
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Dekameter sang Milimét
1 [Dekameter] = 10000 [Milimét]
[Milimét] = [Dekameter] * 10000
Để chuyển đổi Dekameter sang Milimét nhân Dekameter * 10000.
Ví dụ
96 Dekameter sang Milimét
96 [dam] * 10000 = 960000 [mm]
Bảng chuyển đổi
| Dekameter | Milimét |
| 0.01 dam | 100 mm |
| 0.1 dam | 1000 mm |
| 1 dam | 10000 mm |
| 2 dam | 20000 mm |
| 3 dam | 30000 mm |
| 4 dam | 40000 mm |
| 5 dam | 50000 mm |
| 10 dam | 100000 mm |
| 15 dam | 150000 mm |
| 50 dam | 500000 mm |
| 100 dam | 1000000 mm |
| 500 dam | 5000000 mm |
| 1000 dam | 10000000 mm |
Thay đổi thành