Dekameter sang Máy đo nhiệt độ
Chuyển đổi dam sang pm
Thay đổi thành Máy đo nhiệt độ sang Dekameter
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Dekameter sang Máy đo nhiệt độ
1 [Dekameter] = 10000000000000 [Máy đo nhiệt độ]
[Máy đo nhiệt độ] = [Dekameter] * 10000000000000
Để chuyển đổi Dekameter sang Máy đo nhiệt độ nhân Dekameter * 10000000000000.
Ví dụ
17 Dekameter sang Máy đo nhiệt độ
17 [dam] * 10000000000000 = 1.7E+14 [pm]
Bảng chuyển đổi
| Dekameter | Máy đo nhiệt độ |
| 0.01 dam | 100000000000 pm |
| 0.1 dam | 1000000000000 pm |
| 1 dam | 10000000000000 pm |
| 2 dam | 20000000000000 pm |
| 3 dam | 30000000000000 pm |
| 4 dam | 40000000000000 pm |
| 5 dam | 50000000000000 pm |
| 10 dam | 1.0E+14 pm |
| 15 dam | 1.5E+14 pm |
| 50 dam | 5.0E+14 pm |
| 100 dam | 1.0E+15 pm |
| 500 dam | 5.0E+15 pm |
| 1000 dam | 1.0E+16 pm |
Thay đổi thành