Dặm mỗi giờ sang Knots
Chuyển đổi mph sang kt
Thay đổi thành Knots sang Dặm mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Dặm mỗi giờ sang Knots
1 [Dặm mỗi giờ] = 0.86897624190065 [Knots]
[Knots] = [Dặm mỗi giờ] / 1.1507794480235
Để chuyển đổi Dặm mỗi giờ sang Knots chia Dặm mỗi giờ / 1.1507794480235.
Ví dụ
22 Dặm mỗi giờ sang Knots
22 [mph] / 1.1507794480235 = 19.117477321814 [kt]
Bảng chuyển đổi
Dặm mỗi giờ | Knots |
0.01 mph | 0.0086897624190065 kt |
0.1 mph | 0.086897624190065 kt |
1 mph | 0.86897624190065 kt |
2 mph | 1.7379524838013 kt |
3 mph | 2.6069287257019 kt |
4 mph | 3.4759049676026 kt |
5 mph | 4.3448812095032 kt |
10 mph | 8.6897624190065 kt |
15 mph | 13.03464362851 kt |
50 mph | 43.448812095032 kt |
100 mph | 86.897624190065 kt |
500 mph | 434.48812095032 kt |
1000 mph | 868.97624190065 kt |
Thay đổi thành