Dặm mỗi giờ sang Kilomét trên giờ
Chuyển đổi mph sang km/h
Thay đổi thành Kilomét trên giờ sang Dặm mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Dặm mỗi giờ sang Kilomét trên giờ
1 [Dặm mỗi giờ] = 1.609344 [Kilomét trên giờ]
[Kilomét trên giờ] = [Dặm mỗi giờ] * 1.609344
Để chuyển đổi Dặm mỗi giờ sang Kilomét trên giờ nhân Dặm mỗi giờ * 1.609344.
Ví dụ
15 Dặm mỗi giờ sang Kilomét trên giờ
15 [mph] * 1.609344 = 24.14016 [km/h]
Bảng chuyển đổi
Dặm mỗi giờ | Kilomét trên giờ |
0.01 mph | 0.01609344 km/h |
0.1 mph | 0.1609344 km/h |
1 mph | 1.609344 km/h |
2 mph | 3.218688 km/h |
3 mph | 4.828032 km/h |
4 mph | 6.437376 km/h |
5 mph | 8.04672 km/h |
10 mph | 16.09344 km/h |
15 mph | 24.14016 km/h |
50 mph | 80.4672 km/h |
100 mph | 160.9344 km/h |
500 mph | 804.672 km/h |
1000 mph | 1609.344 km/h |
Thay đổi thành