Watt sang Lượng calo mỗi giờ
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giờ sang Watt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Watt sang Lượng calo mỗi giờ
1 [Watt] = 859.84522785899 [Lượng calo mỗi giờ]
[Lượng calo mỗi giờ] = [Watt] * 859.84522785899
Để chuyển đổi Watt sang Lượng calo mỗi giờ nhân Watt * 859.84522785899.
Ví dụ
59 Watt sang Lượng calo mỗi giờ
59 [W] * 859.84522785899 = 50730.86844368 [cal/h]
Bảng chuyển đổi
| Watt | Lượng calo mỗi giờ |
| 0.01 W | 8.5984522785899 cal/h |
| 0.1 W | 85.984522785899 cal/h |
| 1 W | 859.84522785899 cal/h |
| 2 W | 1719.690455718 cal/h |
| 3 W | 2579.535683577 cal/h |
| 4 W | 3439.3809114359 cal/h |
| 5 W | 4299.2261392949 cal/h |
| 10 W | 8598.4522785899 cal/h |
| 15 W | 12897.678417885 cal/h |
| 50 W | 42992.261392949 cal/h |
| 100 W | 85984.522785899 cal/h |
| 500 W | 429922.61392949 cal/h |
| 1000 W | 859845.22785899 cal/h |
Thay đổi thành