Phút sang Giây
Chuyển đổi min sang s
Thay đổi thành Giây sang Phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Phút sang Giây
1 [Phút] = 60 [Giây]
[Giây] = [Phút] * 60
Để chuyển đổi Phút sang Giây nhân Phút * 60.
Ví dụ
94 Phút sang Giây
94 [min] * 60 = 5640 [s]
Bảng chuyển đổi
Phút | Giây |
0.01 min | 0.6 s |
0.1 min | 6 s |
1 min | 60 s |
2 min | 120 s |
3 min | 180 s |
4 min | 240 s |
5 min | 300 s |
10 min | 600 s |
15 min | 900 s |
50 min | 3000 s |
100 min | 6000 s |
500 min | 30000 s |
1000 min | 60000 s |
Thay đổi thành