Nữ tính sang Picoseconds
Chuyển đổi fs sang ps
Thay đổi thành Picoseconds sang Nữ tính
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nữ tính sang Picoseconds
1 [Nữ tính] = 0.001 [Picoseconds]
[Picoseconds] = [Nữ tính] / 1000
Để chuyển đổi Nữ tính sang Picoseconds chia Nữ tính / 1000.
Ví dụ
15 Nữ tính sang Picoseconds
15 [fs] / 1000 = 0.015 [ps]
Bảng chuyển đổi
| Nữ tính | Picoseconds |
| 0.01 fs | 1.0E-5 ps |
| 0.1 fs | 0.0001 ps |
| 1 fs | 0.001 ps |
| 2 fs | 0.002 ps |
| 3 fs | 0.003 ps |
| 4 fs | 0.004 ps |
| 5 fs | 0.005 ps |
| 10 fs | 0.01 ps |
| 15 fs | 0.015 ps |
| 50 fs | 0.05 ps |
| 100 fs | 0.1 ps |
| 500 fs | 0.5 ps |
| 1000 fs | 1 ps |
Thay đổi thành