Newton sang Khác
Chuyển đổi N sang kN
Thay đổi thành Khác sang Newton
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton sang Khác
1 [Newton] = 0.001 [Khác]
[Khác] = [Newton] / 1000
Để chuyển đổi Newton sang Khác chia Newton / 1000.
Ví dụ
15 Newton sang Khác
15 [N] / 1000 = 0.015 [kN]
Bảng chuyển đổi
Newton | Khác |
0.01 N | 1.0E-5 kN |
0.1 N | 0.0001 kN |
1 N | 0.001 kN |
2 N | 0.002 kN |
3 N | 0.003 kN |
4 N | 0.004 kN |
5 N | 0.005 kN |
10 N | 0.01 kN |
15 N | 0.015 kN |
50 N | 0.05 kN |
100 N | 0.1 kN |
500 N | 0.5 kN |
1000 N | 1 kN |
Thay đổi thành