Muỗng canh (Hoa Kỳ) sang Đề xi lít
Thay đổi thành Đề xi lít sang Muỗng canh (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Muỗng canh (Hoa Kỳ) sang Đề xi lít
1 [Muỗng canh (Hoa Kỳ)] = 0.147867648 [Đề xi lít]
[Đề xi lít] = [Muỗng canh (Hoa Kỳ)] / 6.7628045317932
Để chuyển đổi Muỗng canh (Hoa Kỳ) sang Đề xi lít chia Muỗng canh (Hoa Kỳ) / 6.7628045317932.
Ví dụ
73 Muỗng canh (Hoa Kỳ) sang Đề xi lít
73 [Muỗng canh (Hoa Kỳ)] / 6.7628045317932 = 10.794338304 [dl]
Bảng chuyển đổi
Muỗng canh (Hoa Kỳ) | Đề xi lít |
0.01 Muỗng canh (Hoa Kỳ) | 0.00147867648 dl |
0.1 Muỗng canh (Hoa Kỳ) | 0.0147867648 dl |
1 Muỗng canh (Hoa Kỳ) | 0.147867648 dl |
2 Muỗng canh (Hoa Kỳ) | 0.295735296 dl |
3 Muỗng canh (Hoa Kỳ) | 0.443602944 dl |
4 Muỗng canh (Hoa Kỳ) | 0.591470592 dl |
5 Muỗng canh (Hoa Kỳ) | 0.73933824 dl |
10 Muỗng canh (Hoa Kỳ) | 1.47867648 dl |
15 Muỗng canh (Hoa Kỳ) | 2.21801472 dl |
50 Muỗng canh (Hoa Kỳ) | 7.3933824 dl |
100 Muỗng canh (Hoa Kỳ) | 14.7867648 dl |
500 Muỗng canh (Hoa Kỳ) | 73.933824 dl |
1000 Muỗng canh (Hoa Kỳ) | 147.867648 dl |
Thay đổi thành