Mức độ mỗi giờ sang Kilohertz
Thay đổi thành Kilohertz sang Mức độ mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mức độ mỗi giờ sang Kilohertz
1 [Mức độ mỗi giờ] = 7.716049382716E-10 [Kilohertz]
[Kilohertz] = [Mức độ mỗi giờ] / 1296000000
Để chuyển đổi Mức độ mỗi giờ sang Kilohertz chia Mức độ mỗi giờ / 1296000000.
Ví dụ
15 Mức độ mỗi giờ sang Kilohertz
15 [deg/h] / 1296000000 = 1.1574074074074E-8 [kHz]
Bảng chuyển đổi
Mức độ mỗi giờ | Kilohertz |
0.01 deg/h | 7.716049382716E-12 kHz |
0.1 deg/h | 7.716049382716E-11 kHz |
1 deg/h | 7.716049382716E-10 kHz |
2 deg/h | 1.5432098765432E-9 kHz |
3 deg/h | 2.3148148148148E-9 kHz |
4 deg/h | 3.0864197530864E-9 kHz |
5 deg/h | 3.858024691358E-9 kHz |
10 deg/h | 7.716049382716E-9 kHz |
15 deg/h | 1.1574074074074E-8 kHz |
50 deg/h | 3.858024691358E-8 kHz |
100 deg/h | 7.716049382716E-8 kHz |
500 deg/h | 3.858024691358E-7 kHz |
1000 deg/h | 7.716049382716E-7 kHz |
Thay đổi thành