Millihertz sang Chu kỳ mỗi phút
Thay đổi thành Chu kỳ mỗi phút sang Millihertz
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Millihertz sang Chu kỳ mỗi phút
1 [Millihertz] = 0.06 [Chu kỳ mỗi phút]
[Chu kỳ mỗi phút] = [Millihertz] / 16.666666666667
Để chuyển đổi Millihertz sang Chu kỳ mỗi phút chia Millihertz / 16.666666666667.
Ví dụ
87 Millihertz sang Chu kỳ mỗi phút
87 [mHz] / 16.666666666667 = 5.22 [Chu kỳ mỗi phút]
Bảng chuyển đổi
Millihertz | Chu kỳ mỗi phút |
0.01 mHz | 0.0006 Chu kỳ mỗi phút |
0.1 mHz | 0.006 Chu kỳ mỗi phút |
1 mHz | 0.06 Chu kỳ mỗi phút |
2 mHz | 0.12 Chu kỳ mỗi phút |
3 mHz | 0.18 Chu kỳ mỗi phút |
4 mHz | 0.24 Chu kỳ mỗi phút |
5 mHz | 0.3 Chu kỳ mỗi phút |
10 mHz | 0.6 Chu kỳ mỗi phút |
15 mHz | 0.9 Chu kỳ mỗi phút |
50 mHz | 3 Chu kỳ mỗi phút |
100 mHz | 6 Chu kỳ mỗi phút |
500 mHz | 30 Chu kỳ mỗi phút |
1000 mHz | 60 Chu kỳ mỗi phút |
Thay đổi thành