Mili giây sang Giờ
Chuyển đổi ms sang h
Thay đổi thành Giờ sang Mili giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mili giây sang Giờ
1 [Mili giây] = 2.7777777777778E-7 [Giờ]
[Giờ] = [Mili giây] / 3600000
Để chuyển đổi Mili giây sang Giờ chia Mili giây / 3600000.
Ví dụ
99 Mili giây sang Giờ
99 [ms] / 3600000 = 2.75E-5 [h]
Bảng chuyển đổi
| Mili giây | Giờ |
| 0.01 ms | 2.7777777777778E-9 h |
| 0.1 ms | 2.7777777777778E-8 h |
| 1 ms | 2.7777777777778E-7 h |
| 2 ms | 5.5555555555556E-7 h |
| 3 ms | 8.3333333333333E-7 h |
| 4 ms | 1.1111111111111E-6 h |
| 5 ms | 1.3888888888889E-6 h |
| 10 ms | 2.7777777777778E-6 h |
| 15 ms | 4.1666666666667E-6 h |
| 50 ms | 1.3888888888889E-5 h |
| 100 ms | 2.7777777777778E-5 h |
| 500 ms | 0.00013888888888889 h |
| 1000 ms | 0.00027777777777778 h |
Thay đổi thành