Microwatt sang Lượng calo mỗi giây
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giây sang Microwatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microwatt sang Lượng calo mỗi giây
1 [Microwatt] = 2.388458966275E-7 [Lượng calo mỗi giây]
[Lượng calo mỗi giây] = [Microwatt] / 4186800
Để chuyển đổi Microwatt sang Lượng calo mỗi giây chia Microwatt / 4186800.
Ví dụ
57 Microwatt sang Lượng calo mỗi giây
57 [μW] / 4186800 = 1.3614216107767E-5 [cal/s]
Bảng chuyển đổi
Microwatt | Lượng calo mỗi giây |
0.01 μW | 2.388458966275E-9 cal/s |
0.1 μW | 2.388458966275E-8 cal/s |
1 μW | 2.388458966275E-7 cal/s |
2 μW | 4.7769179325499E-7 cal/s |
3 μW | 7.1653768988249E-7 cal/s |
4 μW | 9.5538358650998E-7 cal/s |
5 μW | 1.1942294831375E-6 cal/s |
10 μW | 2.388458966275E-6 cal/s |
15 μW | 3.5826884494124E-6 cal/s |
50 μW | 1.1942294831375E-5 cal/s |
100 μW | 2.388458966275E-5 cal/s |
500 μW | 0.00011942294831375 cal/s |
1000 μW | 0.0002388458966275 cal/s |
Thay đổi thành