Micronewton sang Joules trên Centimet
Chuyển đổi μN sang J/cm
Thay đổi thành Joules trên Centimet sang Micronewton
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Micronewton sang Joules trên Centimet
1 [Micronewton] = 0.0001 [Joules trên Centimet]
[Joules trên Centimet] = [Micronewton] / 10000
Để chuyển đổi Micronewton sang Joules trên Centimet chia Micronewton / 10000.
Ví dụ
20 Micronewton sang Joules trên Centimet
20 [μN] / 10000 = 0.002 [J/cm]
Bảng chuyển đổi
Micronewton | Joules trên Centimet |
0.01 μN | 1.0E-6 J/cm |
0.1 μN | 1.0E-5 J/cm |
1 μN | 0.0001 J/cm |
2 μN | 0.0002 J/cm |
3 μN | 0.0003 J/cm |
4 μN | 0.0004 J/cm |
5 μN | 0.0005 J/cm |
10 μN | 0.001 J/cm |
15 μN | 0.0015 J/cm |
50 μN | 0.005 J/cm |
100 μN | 0.01 J/cm |
500 μN | 0.05 J/cm |
1000 μN | 0.1 J/cm |
Thay đổi thành