Microjoules sang Mét Newton
Chuyển đổi μJ sang N*m
Thay đổi thành Mét Newton sang Microjoules
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microjoules sang Mét Newton
1 [Microjoules] = 1.0E-6 [Mét Newton]
[Mét Newton] = [Microjoules] / 1000000
Để chuyển đổi Microjoules sang Mét Newton chia Microjoules / 1000000.
Ví dụ
71 Microjoules sang Mét Newton
71 [μJ] / 1000000 = 7.1E-5 [N*m]
Bảng chuyển đổi
Microjoules | Mét Newton |
0.01 μJ | 1.0E-8 N*m |
0.1 μJ | 1.0E-7 N*m |
1 μJ | 1.0E-6 N*m |
2 μJ | 2.0E-6 N*m |
3 μJ | 3.0E-6 N*m |
4 μJ | 4.0E-6 N*m |
5 μJ | 5.0E-6 N*m |
10 μJ | 1.0E-5 N*m |
15 μJ | 1.5E-5 N*m |
50 μJ | 5.0E-5 N*m |
100 μJ | 0.0001 N*m |
500 μJ | 0.0005 N*m |
1000 μJ | 0.001 N*m |
Thay đổi thành