Microjoule trên giây sang Gigajoule trên giây
Thay đổi thành Gigajoule trên giây sang Microjoule trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microjoule trên giây sang Gigajoule trên giây
1 [Microjoule trên giây] = 1.0E-15 [Gigajoule trên giây]
[Gigajoule trên giây] = [Microjoule trên giây] / 1.0E+15
Để chuyển đổi Microjoule trên giây sang Gigajoule trên giây chia Microjoule trên giây / 1.0E+15.
Ví dụ
29 Microjoule trên giây sang Gigajoule trên giây
29 [μJ/s] / 1.0E+15 = 2.9E-14 [GJ/s]
Bảng chuyển đổi
| Microjoule trên giây | Gigajoule trên giây |
| 0.01 μJ/s | 1.0E-17 GJ/s |
| 0.1 μJ/s | 1.0E-16 GJ/s |
| 1 μJ/s | 1.0E-15 GJ/s |
| 2 μJ/s | 2.0E-15 GJ/s |
| 3 μJ/s | 3.0E-15 GJ/s |
| 4 μJ/s | 4.0E-15 GJ/s |
| 5 μJ/s | 5.0E-15 GJ/s |
| 10 μJ/s | 1.0E-14 GJ/s |
| 15 μJ/s | 1.5E-14 GJ/s |
| 50 μJ/s | 5.0E-14 GJ/s |
| 100 μJ/s | 1.0E-13 GJ/s |
| 500 μJ/s | 5.0E-13 GJ/s |
| 1000 μJ/s | 1.0E-12 GJ/s |
Thay đổi thành