Mét trên giờ sang Kilomét trên giờ
Chuyển đổi m/h sang km/h
Thay đổi thành Kilomét trên giờ sang Mét trên giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét trên giờ sang Kilomét trên giờ
1 [Mét trên giờ] = 0.001 [Kilomét trên giờ]
[Kilomét trên giờ] = [Mét trên giờ] / 1000
Để chuyển đổi Mét trên giờ sang Kilomét trên giờ chia Mét trên giờ / 1000.
Ví dụ
15 Mét trên giờ sang Kilomét trên giờ
15 [m/h] / 1000 = 0.015 [km/h]
Bảng chuyển đổi
Mét trên giờ | Kilomét trên giờ |
0.01 m/h | 1.0E-5 km/h |
0.1 m/h | 0.0001 km/h |
1 m/h | 0.001 km/h |
2 m/h | 0.002 km/h |
3 m/h | 0.003 km/h |
4 m/h | 0.004 km/h |
5 m/h | 0.005 km/h |
10 m/h | 0.01 km/h |
15 m/h | 0.015 km/h |
50 m/h | 0.05 km/h |
100 m/h | 0.1 km/h |
500 m/h | 0.5 km/h |
1000 m/h | 1 km/h |
Thay đổi thành