Megahertz sang Chu kỳ mỗi phút
Thay đổi thành Chu kỳ mỗi phút sang Megahertz
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Megahertz sang Chu kỳ mỗi phút
1 [Megahertz] = 60000000 [Chu kỳ mỗi phút]
[Chu kỳ mỗi phút] = [Megahertz] * 60000000
Để chuyển đổi Megahertz sang Chu kỳ mỗi phút nhân Megahertz * 60000000.
Ví dụ
87 Megahertz sang Chu kỳ mỗi phút
87 [MHz] * 60000000 = 5220000000 [Chu kỳ mỗi phút]
Bảng chuyển đổi
Megahertz | Chu kỳ mỗi phút |
0.01 MHz | 600000 Chu kỳ mỗi phút |
0.1 MHz | 6000000 Chu kỳ mỗi phút |
1 MHz | 60000000 Chu kỳ mỗi phút |
2 MHz | 120000000 Chu kỳ mỗi phút |
3 MHz | 180000000 Chu kỳ mỗi phút |
4 MHz | 240000000 Chu kỳ mỗi phút |
5 MHz | 300000000 Chu kỳ mỗi phút |
10 MHz | 600000000 Chu kỳ mỗi phút |
15 MHz | 900000000 Chu kỳ mỗi phút |
50 MHz | 3000000000 Chu kỳ mỗi phút |
100 MHz | 6000000000 Chu kỳ mỗi phút |
500 MHz | 30000000000 Chu kỳ mỗi phút |
1000 MHz | 60000000000 Chu kỳ mỗi phút |
Thay đổi thành