Megabit mỗi giây sang Gigabit mỗi giây
Chuyển đổi Mb/s sang Gb/s
Thay đổi thành Gigabit mỗi giây sang Megabit mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Megabit mỗi giây sang Gigabit mỗi giây
1 [Megabit mỗi giây] = 0.001 [Gigabit mỗi giây]
[Gigabit mỗi giây] = [Megabit mỗi giây] / 1000
Để chuyển đổi Megabit mỗi giây sang Gigabit mỗi giây chia Megabit mỗi giây / 1000.
Ví dụ
88 Megabit mỗi giây sang Gigabit mỗi giây
88 [Mb/s] / 1000 = 0.088 [Gb/s]
Bảng chuyển đổi
Megabit mỗi giây | Gigabit mỗi giây |
0.01 Mb/s | 1.0E-5 Gb/s |
0.1 Mb/s | 0.0001 Gb/s |
1 Mb/s | 0.001 Gb/s |
2 Mb/s | 0.002 Gb/s |
3 Mb/s | 0.003 Gb/s |
4 Mb/s | 0.004 Gb/s |
5 Mb/s | 0.005 Gb/s |
10 Mb/s | 0.01 Gb/s |
15 Mb/s | 0.015 Gb/s |
50 Mb/s | 0.05 Gb/s |
100 Mb/s | 0.1 Gb/s |
500 Mb/s | 0.5 Gb/s |
1000 Mb/s | 1 Gb/s |
Thay đổi thành