Mã lực lò hơi sang Kilocalories / giây
Thay đổi thành Kilocalories / giây sang Mã lực lò hơi
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mã lực lò hơi sang Kilocalories / giây
1 [Mã lực lò hơi] = 2.3429588229674 [Kilocalories / giây]
[Kilocalories / giây] = [Mã lực lò hơi] * 2.3429588229674
Để chuyển đổi Mã lực lò hơi sang Kilocalories / giây nhân Mã lực lò hơi * 2.3429588229674.
Ví dụ
60 Mã lực lò hơi sang Kilocalories / giây
60 [bhp] * 2.3429588229674 = 140.57752937805 [kcal/s]
Bảng chuyển đổi
Mã lực lò hơi | Kilocalories / giây |
0.01 bhp | 0.023429588229674 kcal/s |
0.1 bhp | 0.23429588229674 kcal/s |
1 bhp | 2.3429588229674 kcal/s |
2 bhp | 4.6859176459348 kcal/s |
3 bhp | 7.0288764689023 kcal/s |
4 bhp | 9.3718352918697 kcal/s |
5 bhp | 11.714794114837 kcal/s |
10 bhp | 23.429588229674 kcal/s |
15 bhp | 35.144382344511 kcal/s |
50 bhp | 117.14794114837 kcal/s |
100 bhp | 234.29588229674 kcal/s |
500 bhp | 1171.4794114837 kcal/s |
1000 bhp | 2342.9588229674 kcal/s |
Thay đổi thành