Knots sang Mét trên giờ
Chuyển đổi kt sang m/h
Thay đổi thành Mét trên giờ sang Knots
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Knots sang Mét trên giờ
1 [Knots] = 1852 [Mét trên giờ]
[Mét trên giờ] = [Knots] * 1852
Để chuyển đổi Knots sang Mét trên giờ nhân Knots * 1852.
Ví dụ
15 Knots sang Mét trên giờ
15 [kt] * 1852 = 27780 [m/h]
Bảng chuyển đổi
Knots | Mét trên giờ |
0.01 kt | 18.52 m/h |
0.1 kt | 185.2 m/h |
1 kt | 1852 m/h |
2 kt | 3704 m/h |
3 kt | 5556 m/h |
4 kt | 7408 m/h |
5 kt | 9260 m/h |
10 kt | 18520 m/h |
15 kt | 27780 m/h |
50 kt | 92600 m/h |
100 kt | 185200 m/h |
500 kt | 926000 m/h |
1000 kt | 1852000 m/h |
Thay đổi thành