Kilopond sang Joules trên Centimet
Chuyển đổi kp sang J/cm
Thay đổi thành Joules trên Centimet sang Kilopond
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilopond sang Joules trên Centimet
1 [Kilopond] = 980.665 [Joules trên Centimet]
[Joules trên Centimet] = [Kilopond] * 980.665
Để chuyển đổi Kilopond sang Joules trên Centimet nhân Kilopond * 980.665.
Ví dụ
20 Kilopond sang Joules trên Centimet
20 [kp] * 980.665 = 19613.3 [J/cm]
Bảng chuyển đổi
Kilopond | Joules trên Centimet |
0.01 kp | 9.80665 J/cm |
0.1 kp | 98.0665 J/cm |
1 kp | 980.665 J/cm |
2 kp | 1961.33 J/cm |
3 kp | 2941.995 J/cm |
4 kp | 3922.66 J/cm |
5 kp | 4903.325 J/cm |
10 kp | 9806.65 J/cm |
15 kp | 14709.975 J/cm |
50 kp | 49033.25 J/cm |
100 kp | 98066.5 J/cm |
500 kp | 490332.5 J/cm |
1000 kp | 980665 J/cm |
Thay đổi thành