Kilomét trên giây sang Kilomét trên giờ
Chuyển đổi km/s sang km/h
Thay đổi thành Kilomét trên giờ sang Kilomét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilomét trên giây sang Kilomét trên giờ
1 [Kilomét trên giây] = 3600 [Kilomét trên giờ]
[Kilomét trên giờ] = [Kilomét trên giây] * 3600
Để chuyển đổi Kilomét trên giây sang Kilomét trên giờ nhân Kilomét trên giây * 3600.
Ví dụ
15 Kilomét trên giây sang Kilomét trên giờ
15 [km/s] * 3600 = 54000 [km/h]
Bảng chuyển đổi
| Kilomét trên giây | Kilomét trên giờ |
| 0.01 km/s | 36 km/h |
| 0.1 km/s | 360 km/h |
| 1 km/s | 3600 km/h |
| 2 km/s | 7200 km/h |
| 3 km/s | 10800 km/h |
| 4 km/s | 14400 km/h |
| 5 km/s | 18000 km/h |
| 10 km/s | 36000 km/h |
| 15 km/s | 54000 km/h |
| 50 km/s | 180000 km/h |
| 100 km/s | 360000 km/h |
| 500 km/s | 1800000 km/h |
| 1000 km/s | 3600000 km/h |
Thay đổi thành