Joules trên Mét sang Giganewton
Chuyển đổi J/m sang GN
Thay đổi thành Giganewton sang Joules trên Mét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Joules trên Mét sang Giganewton
1 [Joules trên Mét] = 1.0E-9 [Giganewton]
[Giganewton] = [Joules trên Mét] / 1000000000
Để chuyển đổi Joules trên Mét sang Giganewton chia Joules trên Mét / 1000000000.
Ví dụ
31 Joules trên Mét sang Giganewton
31 [J/m] / 1000000000 = 3.1E-8 [GN]
Bảng chuyển đổi
| Joules trên Mét | Giganewton |
| 0.01 J/m | 1.0E-11 GN |
| 0.1 J/m | 1.0E-10 GN |
| 1 J/m | 1.0E-9 GN |
| 2 J/m | 2.0E-9 GN |
| 3 J/m | 3.0E-9 GN |
| 4 J/m | 4.0E-9 GN |
| 5 J/m | 5.0E-9 GN |
| 10 J/m | 1.0E-8 GN |
| 15 J/m | 1.5E-8 GN |
| 50 J/m | 5.0E-8 GN |
| 100 J/m | 1.0E-7 GN |
| 500 J/m | 5.0E-7 GN |
| 1000 J/m | 1.0E-6 GN |
Thay đổi thành