Hình ảnh ba chiều sang Kilôgam
Chuyển đổi hg sang kg
Thay đổi thành Kilôgam sang Hình ảnh ba chiều
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Hình ảnh ba chiều sang Kilôgam
1 [Hình ảnh ba chiều] = 0.1 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Hình ảnh ba chiều] / 10
Để chuyển đổi Hình ảnh ba chiều sang Kilôgam chia Hình ảnh ba chiều / 10.
Ví dụ
44 Hình ảnh ba chiều sang Kilôgam
44 [hg] / 10 = 4.4 [kg]
Bảng chuyển đổi
Hình ảnh ba chiều | Kilôgam |
0.01 hg | 0.001 kg |
0.1 hg | 0.01 kg |
1 hg | 0.1 kg |
2 hg | 0.2 kg |
3 hg | 0.3 kg |
4 hg | 0.4 kg |
5 hg | 0.5 kg |
10 hg | 1 kg |
15 hg | 1.5 kg |
50 hg | 5 kg |
100 hg | 10 kg |
500 hg | 50 kg |
1000 hg | 100 kg |
Thay đổi thành