Hertz sang Chu kỳ mỗi phút
Thay đổi thành Chu kỳ mỗi phút sang Hertz
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Hertz sang Chu kỳ mỗi phút
1 [Hertz] = 60 [Chu kỳ mỗi phút]
[Chu kỳ mỗi phút] = [Hertz] * 60
Để chuyển đổi Hertz sang Chu kỳ mỗi phút nhân Hertz * 60.
Ví dụ
87 Hertz sang Chu kỳ mỗi phút
87 [Hz] * 60 = 5220 [Chu kỳ mỗi phút]
Bảng chuyển đổi
Hertz | Chu kỳ mỗi phút |
0.01 Hz | 0.6 Chu kỳ mỗi phút |
0.1 Hz | 6 Chu kỳ mỗi phút |
1 Hz | 60 Chu kỳ mỗi phút |
2 Hz | 120 Chu kỳ mỗi phút |
3 Hz | 180 Chu kỳ mỗi phút |
4 Hz | 240 Chu kỳ mỗi phút |
5 Hz | 300 Chu kỳ mỗi phút |
10 Hz | 600 Chu kỳ mỗi phút |
15 Hz | 900 Chu kỳ mỗi phút |
50 Hz | 3000 Chu kỳ mỗi phút |
100 Hz | 6000 Chu kỳ mỗi phút |
500 Hz | 30000 Chu kỳ mỗi phút |
1000 Hz | 60000 Chu kỳ mỗi phút |
Thay đổi thành