Hectowatt sang Kilocalories mỗi phút
Thay đổi thành Kilocalories mỗi phút sang Hectowatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Hectowatt sang Kilocalories mỗi phút
1 [Hectowatt] = 1.433075379765 [Kilocalories mỗi phút]
[Kilocalories mỗi phút] = [Hectowatt] * 1.433075379765
Để chuyển đổi Hectowatt sang Kilocalories mỗi phút nhân Hectowatt * 1.433075379765.
Ví dụ
61 Hectowatt sang Kilocalories mỗi phút
61 [hW] * 1.433075379765 = 87.417598165664 [kcal/min]
Bảng chuyển đổi
Hectowatt | Kilocalories mỗi phút |
0.01 hW | 0.01433075379765 kcal/min |
0.1 hW | 0.1433075379765 kcal/min |
1 hW | 1.433075379765 kcal/min |
2 hW | 2.86615075953 kcal/min |
3 hW | 4.2992261392949 kcal/min |
4 hW | 5.7323015190599 kcal/min |
5 hW | 7.1653768988249 kcal/min |
10 hW | 14.33075379765 kcal/min |
15 hW | 21.496130696475 kcal/min |
50 hW | 71.653768988249 kcal/min |
100 hW | 143.3075379765 kcal/min |
500 hW | 716.53768988249 kcal/min |
1000 hW | 1433.075379765 kcal/min |
Thay đổi thành