Hecta sang Nanomet vuông
Chuyển đổi ha sang nm2
Thay đổi thành Nanomet vuông sang Hecta
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Hecta sang Nanomet vuông
1 [Hecta] = 1.0E+22 [Nanomet vuông]
[Nanomet vuông] = [Hecta] * 1.0E+22
Để chuyển đổi Hecta sang Nanomet vuông nhân Hecta * 1.0E+22.
Ví dụ
37 Hecta sang Nanomet vuông
37 [ha] * 1.0E+22 = 3.7E+23 [nm2]
Bảng chuyển đổi
Hecta | Nanomet vuông |
0.01 ha | 1.0E+20 nm2 |
0.1 ha | 1.0E+21 nm2 |
1 ha | 1.0E+22 nm2 |
2 ha | 2.0E+22 nm2 |
3 ha | 3.0E+22 nm2 |
4 ha | 4.0E+22 nm2 |
5 ha | 5.0E+22 nm2 |
10 ha | 1.0E+23 nm2 |
15 ha | 1.5E+23 nm2 |
50 ha | 5.0E+23 nm2 |
100 ha | 1.0E+24 nm2 |
500 ha | 5.0E+24 nm2 |
1000 ha | 1.0E+25 nm2 |
Thay đổi thành