Giờ Watt sang Kiloelectron Volt
Chuyển đổi W*h sang keV
Thay đổi thành Kiloelectron Volt sang Giờ Watt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giờ Watt sang Kiloelectron Volt
1 [Giờ Watt] = 2.2469422907139E+19 [Kiloelectron Volt]
[Kiloelectron Volt] = [Giờ Watt] * 2.2469422907139E+19
Để chuyển đổi Giờ Watt sang Kiloelectron Volt nhân Giờ Watt * 2.2469422907139E+19.
Ví dụ
78 Giờ Watt sang Kiloelectron Volt
78 [W*h] * 2.2469422907139E+19 = 1.7526149867568E+21 [keV]
Bảng chuyển đổi
Giờ Watt | Kiloelectron Volt |
0.01 W*h | 2.2469422907139E+17 keV |
0.1 W*h | 2.2469422907139E+18 keV |
1 W*h | 2.2469422907139E+19 keV |
2 W*h | 4.4938845814277E+19 keV |
3 W*h | 6.7408268721416E+19 keV |
4 W*h | 8.9877691628554E+19 keV |
5 W*h | 1.1234711453569E+20 keV |
10 W*h | 2.2469422907139E+20 keV |
15 W*h | 3.3704134360708E+20 keV |
50 W*h | 1.1234711453569E+21 keV |
100 W*h | 2.2469422907139E+21 keV |
500 W*h | 1.1234711453569E+22 keV |
1000 W*h | 2.2469422907139E+22 keV |
Thay đổi thành